|
Thông số kỹ thuật |
|
Tốc độ |
400 xét nghiệm/giờ (không bao gồm điện giải) |
|
Tốc độ khối điện giải |
320 xét nghiệm/giờ |
|
Phương pháp phân tích. |
đo màu, đo độ đục |
|
Khối điện giải (tùy chọn) |
|
Loại mẫu |
huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu |
|
Loại điện cực |
Na +, K +, Cl-, Li + (tùy chọn) |
|
Thể tích mẫu |
Huyết thanh: 100 µl
Nước tiểu: 200 µl
|
|
Xử lý mẫu |
|
Khả năng chứa mẫu của rotor |
135 mẫu |
|
Nhận dạng mã vạch |
Có |
|
Số vị trí mẫu tích hợp đọc mã vạch |
90 |
|
Kích thước ống mẫu |
Đường kính ống từ 12 mm đến 16 mm
(chiều cao đến 100 mm)
|
|
Dành cho bệnh nhi |
Đường kính 13,5 mm |
|
Loại bơm bệnh phẩm |
Đầu bơm băng gốm ít cần bảo trì |
|
Xử lý thuốc thử |
|
Thể tích lọ thuốc thử |
20 mL, 60 mL |
|
Khả năng chứa thuốc thử của rotor |
88 (44 lọ 20 mL hoặc 60 mL + 44 lọ 20 mL) |
|
Làm mát thuốc thử |
Có |
|
Nhiệt độ ngăn làm mát |
từ 5 °C đến 8 °C
(nhiệt độ phòng 25 °C)
|
|
Chức năng đọc mã vạch hóa chất |
Có |
|
Thể tích hóa chất R1 |
Từ 90 µl đến 450 µl |
|
Thể tích hóa chất R2 |
Từ 10 µl đến 300 µl |
|
Loại bơm hóa chất |
Đầu bơm băng gốm ít cần bảo trì |
|
Bước hút hóa chất |
1 µl |
|
Nhận biết mức hóa chất |
Có |
|
Nhận biết va chạm |
Có |
|
Đầu bơm thermostated |
Có |
|
Rotor phản ứng |
|
Thể tích phản ứng tối thiểu |
200 µl |
|
Thể tích phản ứng tối đa |
600 µl |
|
Số lượng giếng phản ứng |
120 |
|
Vật liệu giếng phản ứng |
UV methacrylate |
|
Nhiệt độ rotor phản ứng |
37 °C |
|
Độ chính xác của nhiệt độ |
± 0,2 °C |
|
Độ ổn định của nhiệt độ |
± 0,1 °C |
|
Số lượng thanh khuấy |
2 |
|
Hệ thống rửa cuvette |
7 kim (2 kim rửa, 3 kim xả, 2 kim sấy) |
|
Độ cao tối đa |
< 2500 m |
|
Kích thước và trọng lượng |
|
Kích thước (chiều rộng, chiều sâu và chiều cao) |
1 200 mm x 720 mm x 1 258 mm |
|
Trọng lượng |
210 kg |
|
Nguồn điện |
|
Điện áp |
115 V đến 230 V |
|
Tần số |
50 Hz hoặc 60 Hz |
|
Nguồn điện |
500 VA |