THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Chức năng hệ thống
Tự động hoàn toàn, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu
Theo dõi mẫu chạy trực tiếp: 40 vị trí chạy mẫu
Tốc độ: 260 test/giờ
Phương pháp phân tích: End-point, kinetic, two-point, hai hóa chất, hai bước sóng, hiệu chuẩn một điểm/ nhiều điểm, tuyến tính/ phi tuyến tính.... hệ hóa chất mở
Bộ nhớ lưu trữ: Lên tới 200,000 kết quả hoặc phụ thuộc vào bộ nhớ máy tính
Hệ thống Mẫu/ Hóa chất
Vị trí mẫu: 40 vị trí đặt mẫu ( Kết hợp vị trí chuẩn, Kiểm chuẩn, chạy mẫu cấp cứu...)
Thể tích hút mẫu: 2-50µl, bước hút 0.1µl
Chế độ rửa kim hút mẫu: Chế độ rửa trong và ngoài kim
Pha loãng mẫu: Tự động/ tùy chọn pha loãng với tỷ lệ pha loãng lên tới 1:100
Vị trí hóa chất: 40 vị trí hóa chất ( Có chức năng làm lạnh 2⁰C - 8⁰C)
Thể tích hút hóa chất: 10-500µl, bước hút 1µl
Kim hút hóa chất: Trang bị cảm biến mực chất lỏng và cảm biến chống va chạm
Chế độ rửa kim hóa chất: Chế độ rửa trong và ngoài kim
Hệ thống phản ứng
Cuvette phản ứng: 90 cuvette phản ứng bằng nhựa cứng trong suốt
Chiều dài đường sáng cuvette : 6mm
Thể tích phản ứng: 200 - 500 µl
Thời gian phản ứng: 8-10 phút
Nhiệt độ phản ứng: 37⁰C ±0.1⁰C
Hệ thống trộn: Sử dụng kim trộn phủ Teflon
Hệ thống quang học
Nguồn sáng: Đèn halogent
Bước sóng: 300-700nm, có 9 bước sóng, sai số ±2nm
Giới hạn ABS: 0 – 4Abs
Độ phân giải: 0.001Abs
Quang phổ: Quang phổ phía sau
QC ( Kiểm chuẩn)
Cài đặt, chạy, quản lý nhiều mức QC khác nhau
Dễ dàng lưu trữ, hiển thị và in biểu đồ QC ngày/ tháng/ năm
Hiệu chuẩn (Calibration)
Calibration: Tuyến tính/ không tuyến tính. Hiệu chuẩn đơn và đa điểm
Tự động chạy lại: Tự động chạy lại mẫu khai kết quả nằm ngoài giải tuyến tính hoặc mẫu bị hết
Hệ thống rửa
Tự động rửa với 8 bước rửa, tự động sấy khô cuvette
Lượng tiêu thụ nước: 4 Lít/ giờ
Điều kiện làm việc
Nguồn điện: Điện xoay chiều 100 – 240V. Tần số 50/60Hz, 1KVA
Nhiệt độ: 10⁰C - 35⁰C
Độ ẩm: ≤90%, không sương mù
Hệ điều hành & kết nối
Window XP hoặc Window7
Kết nối với máy tính
Kích thước và trọng lượng
Phía trên chân đế: 700 x 650 x 530mm
Trọng lượng : 62kg
Chân đế: 700 x 705 x 620mm
Trọng lượng: 47kg
Thông tin đóng gói
Đóng gói vào thùng gỗ ván ép
Phía trên chân đế: 830 x 880 x 732mm . Trọng lượng: 95kg
Chân đế: 800 x 880 x 855mm . Trọng lượng : 74kg